ia (international angstrom) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ia (international angstrom) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ia (international angstrom) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ia (international angstrom).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ia (international angstrom)
* kỹ thuật
toán & tin:
angstrom quốc tế
Từ liên quan
- ia
- iaa
- iac
- iaea
- iago
- iamb
- iata
- iambi
- ianfu
- iasis
- iambic
- iambus
- iatric
- iapetus
- iateria
- ian smith
- iatrarchy
- iatreusis
- iatrology
- iamatology
- ian wilmut
- iatrogenic
- ian fleming
- iatrophysical
- iatrotechnics
- ian douglas smith
- iatroprefixdenoting
- ian lancaster fleming
- ia (international angstrom)
- ias (immediate access storage)
- iam (intermediate access memory)
- iap (integrated array processor)
- iafv (indirect-action file virus)
- iar (instruction address register)
- iap (industry applications programs)
- iab (internet engineering task force)
- iasg co-ordination function group (icfg)
- iac (inter-application communications architecture)