iaea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iaea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iaea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iaea.
Từ điển Anh Việt
iaea
* (viết tắt)
Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)
viết tắt
Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iaea
Similar:
international atomic energy agency: the United Nations agency concerned with atomic energy