iap (integrated array processor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iap (integrated array processor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iap (integrated array processor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iap (integrated array processor).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iap (integrated array processor)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)

    IAP