iac (inter-application communications architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iac (inter-application communications architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iac (inter-application communications architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iac (inter-application communications architecture).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iac (inter-application communications architecture)
* kỹ thuật
toán & tin:
cấu trúc truyền thông liên ứng dụng