iodise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iodise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iodise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iodise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iodise

    Similar:

    iodize: treat with iodine

    iodize salt

    iodize: treat with iodine so as to prevent infection

    iodize a wound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).