iodize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iodize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iodize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iodize.

Từ điển Anh Việt

  • iodize

    /'aiənaiz/

    * ngoại động từ

    bôi iôt vào (vết thương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iodize

    treat with iodine

    iodize salt

    Synonyms: iodise

    treat with iodine so as to prevent infection

    iodize a wound

    Synonyms: iodise