iodide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iodide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iodide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iodide.

Từ điển Anh Việt

  • iodide

    /'aiədaid/

    * danh từ

    (hoá học) Ioddua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iodide

    a salt or ester of hydriodic acid