iota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iota.
Từ điển Anh Việt
iota
/ai'outə/
* danh từ
lượng rất bé, tí ti, mảy may
there is not an iota of truth in his story: không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó
Iôta (chữa cái Hy-lạp), i