whit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whit.

Từ điển Anh Việt

  • whit

    /wit/

    * danh từ

    not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không

    there's not a whit of truth in the statement: trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào

Từ điển Anh Anh - Wordnet