whit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whit.
Từ điển Anh Việt
whit
/wit/
* danh từ
not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
there's not a whit of truth in the statement: trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
Từ liên quan
- whit
- white
- whity
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whither
- whiting
- whitish
- whitlow
- whitman
- whitney
- whitsun
- whittle
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- whittier
- whittler
- whitweek
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall