whither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whither.

Từ điển Anh Việt

  • whither

    /'wi /

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu

    whither to you go?: anh đi đâu đấy?

    let him go whither he will: để nó muốn đi đâu thì đi

    whither the United States?: nước Mỹ sẽ đi tới đâu?

    ni mà

    he stopped at the place whither he had been directed: nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến