whitweek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitweek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitweek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitweek.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitweek

    Similar:

    whitsun: Christian holiday; the week beginning on Whitsunday (especially the first 3 days)

    Synonyms: Whitsuntide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).