whitney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitney.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitney

    United States inventor of the mechanical cotton gin (1765-1825)

    Synonyms: Eli Whitney

    the highest peak in the Sierra Nevada range in California (14,494 feet high)

    Synonyms: Mount Whitney

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).