eli whitney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eli whitney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eli whitney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eli whitney.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eli whitney
Similar:
whitney: United States inventor of the mechanical cotton gin (1765-1825)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elia
- elide
- elint
- eliot
- elisa
- elite
- elicit
- elijah
- elixir
- elinvar
- eliomys
- eliscir
- elision
- elitism
- elitist
- elicited
- elicitor
- eligible
- eligibly
- eliquate
- eliminant
- eliminate
- elizabeth
- elia kazan
- elias howe
- elihu yale
- eliminable
- eliminator
- eliquation
- eli whitney
- elicitation
- elie wiesel
- eligibility
- elimination
- eliminative
- eliminatory
- elite group
- elizabeth i
- elizabethan
- elioid tumor
- elitist good
- elixophyllin
- elizabeth ii
- elias canetti
- eligible bill
- eligible list
- elihu thomson
- eliminability
- elitist goods
- eliel saarinen