eligible list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eligible list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eligible list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eligible list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eligible list

    * kinh tế

    danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh mục thích hợp