eligible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eligible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eligible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eligible.

Từ điển Anh Việt

  • eligible

    /i'liminəbl/

    * tính từ

    đủ tư cách, thích hợp

    eligible for membership: đủ tư cách làm nột hội viên

    có thể chọn được

    an eligible youngman: một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eligible

    * kỹ thuật

    thích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eligible

    qualified for or allowed or worthy of being chosen

    eligible to run for office

    eligible for retirement benefits

    an eligible bachelor

    Antonyms: ineligible