ineligible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ineligible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ineligible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ineligible.
Từ điển Anh Việt
ineligible
/in'elidʤəbl/
* tính từ
không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân
* danh từ
người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ineligible
not eligible
ineligible to vote
ineligible for retirement benefits
Antonyms: eligible
prohibited by official rules
an ineligible pass receiver