eligibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eligibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eligibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eligibility.
Từ điển Anh Việt
eligibility
/,elidʤə'biliti/
* danh từ
tính đủ tư cách, tính thích hợp
tính có thể chọn được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eligibility
* kinh tế
đủ tiêu chuẩn
đủ tư cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eligibility
the quality or state of being eligible
eligibility of a candidate for office
eligibility for a loan
Antonyms: ineligibility