elixir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elixir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elixir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elixir.

Từ điển Anh Việt

  • elixir

    /i'liksə/

    * danh từ

    thuốc luyện đan

    thuốc tiên

    elixir of life: thuốc trường sinh bất lão

    (dược học) cồn ngọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elixir

    * kinh tế

    dịch chiết rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elixir

    a sweet flavored liquid (usually containing a small amount of alcohol) used in compounding medicines to be taken by mouth in order to mask an unpleasant taste

    a substance believed to cure all ills

    Similar:

    philosopher's stone: hypothetical substance that the alchemists believed to be capable of changing base metals into gold

    Synonyms: philosophers' stone