eliquate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eliquate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eliquate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eliquate.

Từ điển Anh Việt

  • eliquate

    * ngoại động từ

    (kỹ thuật) tách lỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eliquate

    * kỹ thuật

    ép tan ra

    làm hở

    làm rò

    tách lỏng

    hóa học & vật liệu:

    tách nóng chảy