eliminator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eliminator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eliminator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eliminator.
Từ điển Anh Việt
eliminator
/i'limineitə/
* danh từ (kỹ thuật)
thiết bị loại, thiết bị thải
thiết bị khử nước
máy đẩy, máy thúc
eliminator
(Tech) bộ loại trừ, bộ triệt; bộ lọc loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eliminator
* kỹ thuật
bộ khử
bộ triệt
xây dựng:
thiết bị khử
cơ khí & công trình:
thiết bị loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eliminator
an agent that eliminates something