eliscir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eliscir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eliscir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eliscir.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eliscir

    * kỹ thuật

    y học:

    chế phầm có chứa cồn hay glyscerine