whittier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whittier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whittier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whittier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whittier

    United States poet best known for his nostalgic poems about New England (1807-1892)

    Synonyms: John Greenleaf Whittier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).