whitman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whitman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whitman
United States poet who celebrated the greatness of America (1819-1892)
Synonyms: Walt Whitman
United States frontier missionary who established a post in Oregon where Christianity and schooling and medicine were available to Native Americans (1802-1847)
Synonyms: Marcus Whitman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).