scintilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scintilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scintilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scintilla.

Từ điển Anh Việt

  • scintilla

    /sin'tilə/

    * danh từ

    một mảy may, một ít một tí

    not a scintilla of evidence: không có một mảy may chứng cớ nào

Từ điển Anh Anh - Wordnet