scintillation detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scintillation detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scintillation detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scintillation detector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scintillation detector
* kỹ thuật
điện lạnh:
đetectơ nhấp nháy