scintillation counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scintillation counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scintillation counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scintillation counter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scintillation counter
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ đếm nhấp nháy
toán & tin:
máy đếm độ nháy
y học:
máy ghi lấp lánh (lấp lánh kế)
vật lý:
ống đếm tần số nháy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scintillation counter
counter tube in which light flashes when exposed to ionizing radiation