scintillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scintillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scintillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scintillator.
Từ điển Anh Việt
scintillator
* danh từ
chất phát sáng nhấp nháy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scintillator
* kỹ thuật
y học:
chất lấp lánh