shred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shred.
Từ điển Anh Việt
shred
/ʃred/
* danh từ
miếng nhỏ, mảnh vụn
to tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh
một tí, một chút, một mảnh
not a shred of evidence: không một tí chứng cớ nào cả
to tear an argument to shred: hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
* ngoại động từ shredded, shred
cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shred
* kỹ thuật
xây dựng:
có cạnh sắc nhọn