shredder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shredder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shredder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shredder.
Từ điển Anh Việt
shredder
* danh từ
thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shredder
* kinh tế
máy xé hủy tài liệu (mật)
* kỹ thuật
máy hủy giấy
máy hủy tài liệu
máy xé giấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shredder
a device that shreds documents (usually in order to prevent the wrong people from reading them)