iolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iolite.
Từ điển Anh Việt
iolite
/'aiəlait/
* danh từ
(khoáng chất) Iôlit
iolite
/'aiəlait/
* danh từ
(khoáng chất) Iôlit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.