iodin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iodin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iodin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iodin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iodin

    Similar:

    iodine: a nonmetallic element belonging to the halogens; used especially in medicine and photography and in dyes; occurs naturally only in combination in small quantities (as in sea water or rocks)

    Synonyms: I, atomic number 53

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).