iodine-131 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iodine-131 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iodine-131 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iodine-131.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iodine-131
heavy radioactive isotope of iodine with a half-life of 8 days; used in a sodium salt to diagnose thyroid disease and to treat goiter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).