iodinated protein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iodinated protein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iodinated protein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iodinated protein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iodinated protein

    Similar:

    iodoprotein: a protein that contains iodine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).