io moth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
io moth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm io moth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của io moth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
io moth
large yellow American moth having a large eyelike spot on each hind wing; the larvae have stinging spines
Synonyms: Automeris io
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- io
- iol
- iom
- ion
- iop
- iou
- iota
- iowa
- iodic
- iodin
- ionia
- ionic
- iowan
- ioway
- iodide
- iodine
- iodise
- iodism
- iodize
- iolite
- ionate
- ionian
- ionise
- ionite
- ionize
- io moth
- iodised
- iodized
- ionesco
- ionised
- ionized
- ionizer
- iodinate
- iodoform
- iodopsin
- ion beam
- ion gage
- ion pair
- ion pump
- ion spot
- ion trap
- ionogram
- iodinated
- ion drive
- ion gauge
- ion laser
- ion yield
- ionogenic
- ionopause
- ionophore