iou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iou.

Từ điển Anh Việt

  • iou

    /'aiou'ju:/

    * danh từ

    (viết tắt) của I owe you, văn tự, giấy nợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iou

    an informal debt instrument; representing `I owe you'