iodoform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iodoform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iodoform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iodoform.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iodoform

    sweet smelling yellow solid haloform CHI3

    Synonyms: tri-iodomethane

    a yellowish crystalline solid with a penetrating odor; sometimes used as an antiseptic dressing

    Synonyms: triiodomethane

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).