ic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ic.

Từ điển Anh Việt

  • ic

    * (viết tắt)

    mạch tổ hợp (International Circuit)

    viết tắt

    mạch tổ hợp (International Circuit)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ic

    * kỹ thuật

    mạch tích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet