ic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ic.
Từ điển Anh Việt
ic
* (viết tắt)
mạch tổ hợp (International Circuit)
viết tắt
mạch tổ hợp (International Circuit)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ic
* kỹ thuật
mạch tích hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ic
Similar:
intelligence community: a group of government agencies and organizations that carry out intelligence activities for the United States government; headed by the Director of Central Intelligence
Synonyms: National Intelligence Community, United States Intelligence Community
ninety-nine: being nine more than ninety
Synonyms: 99