icily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
icily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icily.
Từ điển Anh Việt
icily
/'aisili/
* phó từ
băng giá, lạnh lẽo
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
icily
in a cold and icy manner
`Mr. Powell finds it easier to take it out of mothers, children and sick people than to take on this vast industry,' Mr Brown commented icily