icao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
icao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icao.
Từ điển Anh Việt
icao
* (viết tắt)
Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organization)
viết tắt
Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organization)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
icao
Similar:
international civil aviation organization: the United Nations agency concerned with civil aviation