icsh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icsh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icsh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icsh.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • icsh

    * kỹ thuật

    y học:

    hormôn sinh lutein

Từ điển Anh Anh - Wordnet