icu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
icu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
icu
Similar:
intensive care unit: a hospital unit staffed and equipped to provide intensive care
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).