icu (interactive chart utility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icu (interactive chart utility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icu (interactive chart utility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icu (interactive chart utility).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • icu (interactive chart utility)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiện ích biểu đồ tương tác