icbm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
icbm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icbm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icbm.
Từ điển Anh Việt
icbm
* (viết tắt)
tên lửa đạn đạo liên lục địa (Inter-continental ballistic missile)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
icbm
Similar:
intercontinental ballistic missile: a ballistic missile that is capable of traveling from one continent to another