national intelligence community nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
national intelligence community nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national intelligence community giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national intelligence community.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
national intelligence community
Similar:
intelligence community: a group of government agencies and organizations that carry out intelligence activities for the United States government; headed by the Director of Central Intelligence
Synonyms: United States Intelligence Community, IC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- national
- nationally
- nationalise
- nationalism
- nationalist
- nationality
- nationalize
- national bank
- national code
- national debt
- national flag
- national giro
- national grid
- national land
- national navy
- national park
- national plan
- national road
- nationalistic
- national areas
- national brand
- national guard
- national label
- national trust
- national anthem
- national aspect
- national census
- national income
- national leader
- national patent
- national wealth
- nationalisation
- nationalization
- national capital
- national economy
- national highway
- national holiday
- national library
- national network
- national product
- national service
- national theatre
- national traffic
- national accounts
- national dividend
- national girobank
- national keyboard
- national language
- national monument
- national planning