ici nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ici nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ici giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ici.

Từ điển Anh Việt

  • ici

    * (viết tắt)

    Công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (Imperial Chemical Industries)