ickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ickle.

Từ điển Anh Việt

  • ickle

    /'ikl/

    * tính từ

    nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ