ickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ickle.
Từ điển Anh Việt
ickle
/'ikl/
* tính từ
nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ
ickle
/'ikl/
* tính từ
nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.