it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của it.
Từ điển Anh Việt
it
/it/
* đại từ
cái đó, điều đó, con vật đó
trời, thời tiết; ngày; đường...
it is raining: trời đang mưa
it is cold: thời tiết lạnh
it is holiday today: hôm nay là ngày nghỉ
(không dịch)
it is very pleasant here: ở đây rất thú
it is easy to talk like that: nói như vậy rất dễ
* danh từ
em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)
tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung
how is it with you: anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?
* danh từ
(thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth
gin and it: rượu gin và vecmut Y
Từ điển Anh Anh - Wordnet
it
Similar:
information technology: the branch of engineering that deals with the use of computers and telecommunications to retrieve and store and transmit information
Từ liên quan
- it
- ita
- itn
- ito
- its
- itt
- itu
- itv
- it'd
- it's
- itch
- item
- itum
- it'll
- italy
- itchy
- itu-t
- italia
- italic
- ithaca
- ithaki
- ithunn
- itself
- itacism
- italian
- itayose
- itching
- itemise
- itemize
- iterant
- iterate
- itemized
- itemizer
- iterance
- iterated
- iterator
- itobaric
- it number
- italicise
- italicize
- itch mite
- itch-mite
- itchiness
- item code
- item mark
- item name
- item size
- iteration
- iterative
- itineracy