it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của it.

Từ điển Anh Việt

  • it

    /it/

    * đại từ

    cái đó, điều đó, con vật đó

    trời, thời tiết; ngày; đường...

    it is raining: trời đang mưa

    it is cold: thời tiết lạnh

    it is holiday today: hôm nay là ngày nghỉ

    (không dịch)

    it is very pleasant here: ở đây rất thú

    it is easy to talk like that: nói như vậy rất dễ

    * danh từ

    em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)

    tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung

    how is it with you: anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?

    * danh từ

    (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth

    gin and it: rượu gin và vecmut Y

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • it

    Similar:

    information technology: the branch of engineering that deals with the use of computers and telecommunications to retrieve and store and transmit information