iterance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iterance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iterance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iterance.

Từ điển Anh Việt

  • iterance

    /'itərəns/

    * danh từ

    sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại