ito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ito.

Từ điển Anh Việt

  • ITO

    (Econ) Tổ chức thương mại Quốc tế.

    + Xem INTERNATIONAL TRADE ORGANIZATION.