italic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

italic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm italic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của italic.

Từ điển Anh Việt

  • italic

    /i'tælik/

    * danh từ

    (ngành in), ((thường) số nhiều) chữ ngả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • italic

    * kỹ thuật

    chữ nghiêng

    kiểu chữ nghiêng

    nghiêng

    nghiêng (chữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • italic

    a style of handwriting with the letters slanting to the right

    a branch of the Indo-European languages of which Latin is the chief representative

    Synonyms: Italic language

    a typeface with letters slanting upward to the right

    characterized by slanting characters

    italic characters

    of or relating to the Italic languages

    ancient Italic dialects